VN520


              

奶膀子

Phiên âm : nǎi pāng zi.

Hán Việt : nãi bàng tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

乳房。《兒女英雄傳》第三九回:「她還不住手兒的揉奶膀子, 嚷怪漲得慌的呢!」


Xem tất cả...