VN520


              

奶牙

Phiên âm : nǎi yá.

Hán Việt : nãi nha .

Thuần Việt : răng sữa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

răng sữa. 乳齒的通稱.


Xem tất cả...