Phiên âm : nú lì zhǔ.
Hán Việt : nô đãi chủ.
Thuần Việt : chủ nô.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chủ nô占有奴隶和生产资料的人,是奴隶社会里的统治阶级