VN520


              

奴佛卡因

Phiên âm : nú fó kǎ yīn.

Hán Việt : nô phật tạp nhân.

Thuần Việt : Nô-vô-ca-in.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Nô-vô-ca-in (dược phẩm). 普魯卡因:藥名, 有機化合物, 分子式C13H20O2N2, 白色針狀結晶或結晶性粉末, 味苦、毒性較小, 用做局部麻醉藥. 也叫奴佛卡因(英:procaine; 德:Novokain).


Xem tất cả...