Phiên âm : nú fó kǎ yīn.
Hán Việt : nô phật tạp nhân.
Thuần Việt : Nô-vô-ca-in.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Nô-vô-ca-in (dược phẩm). 普魯卡因:藥名, 有機化合物, 分子式C13H20O2N2, 白色針狀結晶或結晶性粉末, 味苦、毒性較小, 用做局部麻醉藥. 也叫奴佛卡因(英:procaine; 德:Novokain).