Phiên âm : nú jiā.
Hán Việt : nô gia.
Thuần Việt : em; thiếp .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
em; thiếp (lời tự xưng của con gái, thường thấy trong văn Bạch Thoại thời kì đầu). 青年女子自稱. 也說奴、奴奴(多見于早期白話).