Phiên âm : nú chái.
Hán Việt : nô sài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
奴才。《醉醒石》第八回:「你這奴儕!在王家掇茶掇水, 服事我們相公的。」