VN520


              

奴儕

Phiên âm : nú chái.

Hán Việt : nô sài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

奴才。《醉醒石》第八回:「你這奴儕!在王家掇茶掇水, 服事我們相公的。」


Xem tất cả...