VN520


              

奴廝兒

Phiên âm : nú sī ér.

Hán Việt : nô tư nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

小男僕。《揮麈錄餘話.卷二.王俊首岳侯狀》:「張太尉使奴廝兒慶童來, 請俊去說話。」


Xem tất cả...