Phiên âm : nú sī ér.
Hán Việt : nô tư nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
小男僕。《揮麈錄餘話.卷二.王俊首岳侯狀》:「張太尉使奴廝兒慶童來, 請俊去說話。」