VN520


              

奴戮

Phiên âm : nú lù.

Hán Việt : nô lục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

將犯罪者或被征服者視為奴僕而加以刑戮。《漢書.卷九九.王莽傳中》:「書曰:『予則奴戮女。』唯不用命者, 然後被此辜矣。」


Xem tất cả...