VN520


              

奴工

Phiên âm : nú gōng.

Hán Việt : nô công.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

被人當成奴隸般役使的工人。例生活在共產鐵幕國家的人民, 過著奴工一般的日子。
被人當成奴隸般役使的工人。


Xem tất cả...