Phiên âm : nú gōng.
Hán Việt : nô công.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
被人當成奴隸般役使的工人。例生活在共產鐵幕國家的人民, 過著奴工一般的日子。被人當成奴隸般役使的工人。