Phiên âm : nú pú.
Hán Việt : nô phó.
Thuần Việt : nô bộc; đầy tớ; người hầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nô bộc; đầy tớ; người hầu. 舊社會在主人家里從事雜役的人(總稱).