VN520


              

套数

Phiên âm : tào shù.

Hán Việt : sáo sổ.

Thuần Việt : tổ khúc của hí khúc hoặc tản khúc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tổ khúc của hí khúc hoặc tản khúc
戏曲或散曲中连贯成套的曲子
比喻成系统的技巧或手法
khoác ngoài; bọc ngoài; trùm ngoài
套子3.


Xem tất cả...