Phiên âm : tào shù.
Hán Việt : sáo sổ.
Thuần Việt : tổ khúc của hí khúc hoặc tản khúc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tổ khúc của hí khúc hoặc tản khúc戏曲或散曲中连贯成套的曲子比喻成系统的技巧或手法khoác ngoài; bọc ngoài; trùm ngoài套子3.