Phiên âm : fèng xiàn.
Hán Việt : phụng hiến.
Thuần Việt : kính dâng; hiến dâng; kính tặng.
kính dâng; hiến dâng; kính tặng
恭敬地交付;呈献
bǎ qīngchūn fèngxiàngěi zǔguó.
đem tuổi thanh xuân hiến dâng cho tổ quốc.
hiến; tặng (đồ vật)
奉献出的东西;贡献2.
她要为山区的建设做点奉献.
tā yào wèi shānqū de jiànshè zuòdiǎ