Phiên âm : fèng jī zhǒu.
Hán Việt : phụng ki trửu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
本指婦人持箕帚做家事, 引申為卑躬事人。《舊唐書.卷一九三.列女傳.楊慶妻王氏傳》:「鄭國以妾奉箕帚於公者, 所以結公心耳。」