Phiên âm : fèng gōng shǒu fǎ.
Hán Việt : phụng công thủ pháp.
Thuần Việt : tuân theo pháp luật; phụng sự việc công.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tuân theo pháp luật; phụng sự việc công. 奉行公事, 遵守法令.