VN520


              

奇譎

Phiên âm : qí jué.

Hán Việt : kì quyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.奇特詭變。《周書.卷二七.宇文測傳》:「深少喪父, 事兄甚謹。性多奇譎, 好談兵書。」《文選.吳質.在元城與魏太子牋》:「思淮陰之奇譎, 亮成安之失策。」2.怪異荒誕。《後漢書.卷八八.西域傳.論曰》:「然好大不經, 奇譎無已。」


Xem tất cả...