Phiên âm : qínán xiāng.
Hán Việt : kì nam hương.
Thuần Việt : cây trầm hương.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. cây trầm hương. 常綠喬木, 莖很高, 葉子卵形或披針形, 花白色. 產于亞熱帶. 木材質地堅硬而重, 黃色, 有香味, 中醫入藥, 有鎮痛, 健胃等作用.