VN520


              

奇想天開

Phiên âm : qí xiǎng tiān kāi.

Hán Việt : kì tưởng thiên khai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「異想天開」。見「異想天開」條。


Xem tất cả...