Phiên âm : qí huái.
Hán Việt : kì hoài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不平凡的胸襟。晉.陶淵明〈和劉柴桑〉詩:「良辰入奇懷, 挈杖還西廬。」