Phiên âm : qí pā yì huì.
Hán Việt : kì ba dị hủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
珍奇而不常見的花卉。如:「這座大花園內的亭臺樓閣和奇葩異卉, 令人目不暇給。」