VN520


              

奇花異草

Phiên âm : qí huā yì cǎo.

Hán Việt : kì hoa dị thảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

珍奇的花草。《初刻拍案驚奇》卷三一:「走得數十步, 豁然清朗, 一路奇花異草, 修竹喬松。」也作「奇花異卉」。


Xem tất cả...