Phiên âm : qí huā yì cǎo.
Hán Việt : kì hoa dị thảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
珍奇的花草。《初刻拍案驚奇》卷三一:「走得數十步, 豁然清朗, 一路奇花異草, 修竹喬松。」也作「奇花異卉」。