VN520


              

奄然而逝

Phiên âm : yǎn rán ér shì.

Hán Việt : yểm nhiên nhi thệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

忽然逝世。宋.陸九淵〈與朱元晦書〉:「比日不知何疾, 一夕奄然而逝。」