VN520


              

奄奄垂絕

Phiên âm : yān yān chuí jué.

Hán Việt : yểm yểm thùy tuyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 欣欣向榮, .

氣息微弱, 將亡絕的樣子。如:「經他一番折磨, 這隻小魚早已奄奄垂絕, 一動也不動了。」