Phiên âm : yān huàn.
Hán Việt : yểm hoạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
太監。如:「古代奄宦柄政, 往往結黨營私, 誣陷忠良。」也作「閹宦」。