VN520


              

奄宦

Phiên âm : yān huàn.

Hán Việt : yểm hoạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

太監。如:「古代奄宦柄政, 往往結黨營私, 誣陷忠良。」也作「閹宦」。