VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
奄奄
Phiên âm :
yǎn yǎn.
Hán Việt :
yểm yểm.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
奄奄一息.
奄奄垂絕 (yān yān chuí jué) : yểm yểm thùy tuyệt
奄宦 (yān huàn) : yểm hoạn
奄忽 (yǎn hū) : đột nhiên; bất chợt
奄欻 (yǎn hū) : yểm hốt
奄尹 (yān yǐn) : yểm duẫn
奄奄無力 (yān yān wú lì) : yểm yểm vô lực
奄奄 (yǎn yǎn) : yểm yểm
奄然而逝 (yǎn rán ér shì) : yểm nhiên nhi thệ