VN520


              

奄欻

Phiên âm : yǎn hū.

Hán Việt : yểm hốt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

來去不定的樣子。《文選.左思.吳都賦》:「芒芒黖黖, 慌罔奄欻。」