Phiên âm : yān yǐn.
Hán Việt : yểm duẫn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
職官名。總管宮廷宦官事務的首長。周代時為內宰, 主管宮廷內政。《淮南子.時則》:「命奄尹, 申宮令, 審門閭, 謹房室, 必重閉。」也作「閹尹」。