Phiên âm : jiā sāi r.
Hán Việt : giáp tắc nhân.
Thuần Việt : chen ngang; chen vào; chen đứng trước .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chen ngang; chen vào; chen đứng trước (xếp hàng)插到排在队伍前面的人中间去