VN520


              

夹塞儿

Phiên âm : jiā sāi r.

Hán Việt : giáp tắc nhân.

Thuần Việt : chen ngang; chen vào; chen đứng trước .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chen ngang; chen vào; chen đứng trước (xếp hàng)
插到排在队伍前面的人中间去


Xem tất cả...