Phiên âm : jiā sī bō lí.
Hán Việt : giáp ti pha li.
Thuần Việt : kính an toàn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kính an toàn安全玻璃的一种,把金属网铸在玻璃中间,这种玻璃破裂时不致散落,多用在建筑物的天窗上