Phiên âm : jiā zá.
Hán Việt : giáp tạp.
Thuần Việt : chen lẫn; xen lẫn; pha trộn; pha lẫn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chen lẫn; xen lẫn; pha trộn; pha lẫn搀杂jiǎobùshēng hé xiào yǔshēng jiāzá zài yīqǐ.tiếng bước chân và tiếng cười nói xen lẫn nhau.