VN520


              

夹杂

Phiên âm : jiā zá.

Hán Việt : giáp tạp.

Thuần Việt : chen lẫn; xen lẫn; pha trộn; pha lẫn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chen lẫn; xen lẫn; pha trộn; pha lẫn
搀杂
jiǎobùshēng hé xiào yǔshēng jiāzá zài yīqǐ.
tiếng bước chân và tiếng cười nói xen lẫn nhau.


Xem tất cả...