Phiên âm : jiā dào.
Hán Việt : giáp đạo.
Thuần Việt : đường hẻm; rãnh; hẻm .
đường hẻm; rãnh; hẻm (giữa hai bức tường)
(夹道儿)左右都有墙壁等的狭窄道路
(许多人或物)排列在道路的两边
夹道欢迎.
jiādàohuānyíng.
xếp hàng hai bên đường đón tiếp.
松柏夹道.
sōngbǎi jiādào.
tùng bách trồng thành hàn