VN520


              

夹七夹八

Phiên âm : jiā qī jiā bā.

Hán Việt : giáp thất giáp bát.

Thuần Việt : kèm năm kẹp bảy; lung tung lẫn lộn; rắc rối; lung .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kèm năm kẹp bảy; lung tung lẫn lộn; rắc rối; lung tung; linh tinh lang tang
混杂不清,没有条理(多指说话)
她夹七夹八地说了许多话,我也没听懂是什么意思.
tā jiā qī jiā bā de shuōle xǔduō huà, wǒ yě méi tīng dǒng shì shénme yìsi.
cô ấy nói linh tinh lang tang một hồi, tôi chẳng hiểu gì cả.


Xem tất cả...