VN520


              

夹层玻璃

Phiên âm : jiā céng bō li.

Hán Việt : giáp tằng pha li.

Thuần Việt : kính kép; thuỷ tinh trip-lec .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kính kép; thuỷ tinh trip-lec (kính an toàn)
安全玻璃的一种,是在两片玻璃之间加上聚乙烯等塑料黏合而成的这种玻璃破碎时,碎片不会飞散,多用在汽车等交通工具上


Xem tất cả...