Phiên âm : jiā céng bō li.
Hán Việt : giáp tằng pha li.
Thuần Việt : kính kép; thuỷ tinh trip-lec .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kính kép; thuỷ tinh trip-lec (kính an toàn)安全玻璃的一种,是在两片玻璃之间加上聚乙烯等塑料黏合而成的这种玻璃破碎时,碎片不会飞散,多用在汽车等交通工具上