VN520


              

头牌

Phiên âm : tóu pái.

Hán Việt : đầu bài.

Thuần Việt : tên đứng đầu bảng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tên đứng đầu bảng (khi diễn kịch thời xưa, tên diễn viên được viết lên tấm bảng treo ở phía trước.)
旧时演戏时,演员的名字写在牌子上挂出来,挂在最前面的牌子叫头牌
guà tóupái
treo bảng quảng cáo
头牌小生
tóupái xiǎoshēng
bảng đầu tên diễn viên nam.
头牌花旦
tóu


Xem tất cả...