VN520


              

头颅

Phiên âm : tóu lú.

Hán Việt : đầu lô.

Thuần Việt : đầu; đầu người; đầu lâu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đầu; đầu người; đầu lâu
人的头
pāo tóulú, sǎ rèxuè.
anh dũng hi sinh; không tiếc xương máu (ném đầu lâu, tưới máu nóng)


Xem tất cả...