Phiên âm : tóu lú.
Hán Việt : đầu lô.
Thuần Việt : đầu; đầu người; đầu lâu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đầu; đầu người; đầu lâu人的头pāo tóulú, sǎ rèxuè.anh dũng hi sinh; không tiếc xương máu (ném đầu lâu, tưới máu nóng)