VN520


              

头部

Phiên âm : tóu bù.

Hán Việt : đầu bộ.

Thuần Việt : Đầu; phần đầu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Đầu; phần đầu
Zhège háizi tóu bù shòuguò shāng, dànǎo yǒuxiē chídùn.
Đứa trẻ đó đầu bị chấn thương nên đầu óc hơi chậm chạp.
他头部受伤,血流如注.
Tā tóu bù shòushāng, xuè liú rú zhù.
Anh ta bị chấn thương đầu và m


Xem tất cả...