VN520


              

头先

Phiên âm : tóu xiān.

Hán Việt : đầu tiên.

Thuần Việt : trước tiên; thoạt đầu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trước tiên; thoạt đầu
起先;先前
前头
vừa; vừa mới
刚才


Xem tất cả...