Phiên âm : tóu xiān.
Hán Việt : đầu tiên.
Thuần Việt : trước tiên; thoạt đầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trước tiên; thoạt đầu起先;先前前头vừa; vừa mới刚才