VN520


              

头生

Phiên âm : tóu shēng.

Hán Việt : đầu sanh.

Thuần Việt : sinh lần đầu; sinh con so.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sinh lần đầu; sinh con so
头次生育
tā zhè shì tóushēng,bùmiǎnyǒuxiē jǐnzhāng.
đây là lần sinh con so, cho nên cô ấy không khỏi lo lắng.
mang thai lần đầu
第一胎生的
头生孩子.
tóushēng háizǐ.
đứa con so; con so.
con đầu lò


Xem tất cả...