Phiên âm : tóu jīn.
Hán Việt : đầu cân.
Thuần Việt : khăn đội đầu; khăn chít đầu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khăn đội đầu; khăn chít đầu (của nam giới thời xưa)古代男子裹头的纺织物;明清两代读书人裹头的纺织物现代妇女裹头的纺织物,多为正方形