VN520


              

失节

Phiên âm : shī jié.

Hán Việt : thất tiết.

Thuần Việt : mất khí tiết.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mất khí tiết
失去气节
封建礼教指妇女失去贞操


Xem tất cả...