VN520


              

失恋

Phiên âm : shī liàn.

Hán Việt : thất luyến.

Thuần Việt : thất tình; bị phụ tình.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thất tình; bị phụ tình
恋爱的一方失去另一方的爱情


Xem tất cả...