Phiên âm : shī liàn.
Hán Việt : thất luyến.
Thuần Việt : thất tình; bị phụ tình.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thất tình; bị phụ tình恋爱的一方失去另一方的爱情