VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
失却
Phiên âm :
shī què.
Hán Việt :
thất tức.
Thuần Việt :
mất.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
mất
失掉
失魂落魄 (shī hún luò pò) : hồn bay phách lạc; kinh hồn bạt vía
失去发球权 (shī qù fā qiú quán) : Mất quyền phát bóng
失之毫釐, 差以千里 (shī zhī háo lí, chā yǐ qiān lǐ) : thất chi hào li, sai dĩ thiên lí
失魂喪魄 (shī hún sàng pò) : thất hồn tang phách
失道寡助 (shī dào guǎ zhù) : thất đạo quả trợ
失实记录 (shī shí jì lù) : Sự ghi chép sai sự thực
失傳 (shī chuán) : thất truyền
失之毫釐, 差之千里 (shī zhī háo lí, chā zhī qiān lǐ) : thất chi hào li, sai chi thiên lí
失物招领启事 (shī wù zhāo lǐng qǐ shì) : Thông báo đến nhận dồ bị mất
失利 (shī lì) : thất bại; không thành công; bất lợi; chiến bại
失之東隅, 收之桑榆 (shī zhī dōng yú, shōu zhī sāng yú) : thất chi đông ngung, thu chi tang du
失效日期 (shī xiào rì qí) : ngày hết hạn
失業保險 (shī yè bǎo xiǎn) : thất nghiệp bảo hiểm
失着 (shī zhāo) : thất sách; đi sai nước cờ; tính sai nước cờ
失望 (shī wàng) : mất lòng tin; thất vọng; không có hy vọng
失和 (shī hé) : bất hoà
Xem tất cả...