Phiên âm : shī dān.
Hán Việt : thất đan.
Thuần Việt : đơn cớ mất; giấy cớ mất; đơn khai mất đồ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đơn cớ mất; giấy cớ mất; đơn khai mất đồ被窃被劫或失落的财物的清单