VN520


              

失单

Phiên âm : shī dān.

Hán Việt : thất đan.

Thuần Việt : đơn cớ mất; giấy cớ mất; đơn khai mất đồ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đơn cớ mất; giấy cớ mất; đơn khai mất đồ
被窃被劫或失落的财物的清单


Xem tất cả...