VN520


              

失入

Phiên âm : shī rù.

Hán Việt : thất nhập.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 失出, .

法律上指犯輕罪而科重刑, 或不應科刑而科刑, 皆稱為「失入」。相對於失出而言。


Xem tất cả...