Phiên âm : shī rù.
Hán Việt : thất nhập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 失出, .
法律上指犯輕罪而科重刑, 或不應科刑而科刑, 皆稱為「失入」。相對於失出而言。