VN520


              

央託

Phiên âm : yāng tuō.

Hán Việt : ương thác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

請託、委託。《紅樓夢》第六○回:「也曾央託中保媒人, 再四求告。」

van nài; nhờ làm hộ。
請託。