Phiên âm : yāng tuō.
Hán Việt : ương thác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
請託、委託。《紅樓夢》第六○回:「也曾央託中保媒人, 再四求告。」
van nài; nhờ làm hộ。請託。