Phiên âm : yāng rén zuò fā.
Hán Việt : ương nhân tác phạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 央媒, .
Trái nghĩa : , .
請人作媒。如:「他想娶妻, 四處央人作伐, 可是都沒成功。」