Phiên âm : yāng měi.
Hán Việt : ương mỗi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 懇求, 央求, .
Trái nghĩa : , .
請求。元.無名氏《百花亭》第二折:「王舍想不知我在於此處, 我特特央浼你通個信去與他知道。」《初刻拍案驚奇》卷一七:「那婦人是小道姑舅兄妹, 央浼小道, 是以幫他。」