Phiên âm : yāng zhōng.
Hán Việt : ương trung.
Thuần Việt : nhờ làm trung gian .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhờ làm trung gian (dùng trong văn thơ thời xưa). 舊時文書用語, 請某人做中人.