Phiên âm : yāng yang qiāng qiāng.
Hán Việt : ương ương thương thương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
衰頹而勉強支撐的樣子。也作「秧秧蹌蹌」。