VN520


              

央人作伐

Phiên âm : yāng rén zuò fā.

Hán Việt : ương nhân tác phạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 央媒, .

Trái nghĩa : , .

請人作媒。如:「他想娶妻, 四處央人作伐, 可是都沒成功。」