VN520


              

夫婦好合

Phiên âm : fū fù hǎo hé.

Hán Việt : phu phụ hảo hợp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Vợ chồng tương hợp, hài hòa. ◇Ấu học quỳnh lâm 幼學瓊林: Như cổ sắt cầm, phu phụ hảo hợp chi vị 如鼓瑟琴, 夫婦好合之謂 (Quyển nhị, Phu phụ loại 夫婦類) Như gảy đàn sắt đàn cầm, gọi là "phu phụ hảo hợp".


Xem tất cả...